Có 2 kết quả:
遗传 yí chuán ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ • 遺傳 yí chuán ㄧˊ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
di truyền
Từ điển Trung-Anh
(1) heredity
(2) inheritance
(3) to transmit
(2) inheritance
(3) to transmit
phồn thể
Từ điển phổ thông
di truyền
Từ điển Trung-Anh
(1) heredity
(2) inheritance
(3) to transmit
(2) inheritance
(3) to transmit